Có 2 kết quả:

一線之隔 yī xiàn zhī gé ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄍㄜˊ一线之隔 yī xiàn zhī gé ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a fine line
(2) a fine distinction

Từ điển Trung-Anh

(1) a fine line
(2) a fine distinction